Địa điểm nghệ thuật công cộng ở Quận 5

Lugares para hacer proyectos de Arte P ú blico en el Distrito 5

Vui lòng điền vào các câu hỏi để chia sẻ đầu vào của bạn.

Por ủng hộ, hoàn thành las siguientes preguntas para compartir su Región.

Question title

* 1.) Vui lòng xếp hạng các địa điểm dự án Nghệ thuật Công cộng mà bạn muốn xem ở Quận 5. (Xếp hạng theo thứ tự mức độ quan trọng với 1 là quan trọng nhất và 6 là ít quan trọng nhất.)
Por favourite, califique del 1 al 6, aquellos lugares donde le gustaría ver proyectos de Arte Público en el Distrito 5. (Califique en orden de importancia, siendo para usted 1 el más importante y 6 el menos importante.)

Closed to responses

Question title

2.) Dựa trên lựa chọn hàng đầu của bạn trong Câu hỏi 1, vui lòng cung cấp một ví dụ về chủ đề bạn muốn thấy được thể hiện trong dự án Nghệ thuật Công cộng ở địa điểm đó.
Basándose en su selección major en la Pregunta 1, ratiocione un ejemplo del tema que le gustaría ver agentado en el proyecto de Arte Público en ese lugar.

Closed for Comments

Câu hỏi Tùy chọn: Bộ câu hỏi tùy chọn tiếp theo sẽ giúp chúng tôi cải thiện nỗ lực tiếp cận của mình trên toàn Thành phố. Thông tin bạn chia sẻ giúp chúng tôi hiểu rõ hơn về kinh nghiệm sống của bạn đóng góp như thế nào vào trải nghiệm và nhận thức của bạn trong cuộc khảo sát này. Câu trả lời của bạn sẽ được ẩn danh.

Preguntas opcionales: El siguiente obsunto de preguntas opcionales nos ayudará a mejorar nuestros esfuerzos de divulgación en toda la ciudad. La Información que comparta nos ayudará a entender mejor cómo sus Experiencias livingas Contribuyen a su Experiencia y percepciones en esta encuesta. Sus respuestas serán anónimas.

Question title

1. Tuổi của bạn là gì? | ¿Cuál es tu edad?

a. Under 18 | Menor de 18 años
b. 18 to 24 | 18 a 24
c. 25 to 34 | 25 a 34
d. 35 to 44 | 35 a 44
e. 45 to 54 | 45 a 54
f. 55 to 64 | 55 a 64
g. 65 to 74 | 65 a 74
h. 75 years or older | 75 años o más
Closed to responses

Question title

2. Vui lòng cho biết (các) chủng tộc / dân tộc của bạn. Chọn tất cả những gì phù hợp. | Por ưa indque su raza / origen étnico. Seleccione todo lo que tương ứng.

American Indian or Alaska Native | Indio Americano o Nativo de Alaska
Asian or Asian American | Asiático o Asiático Americano
Black or African American | Negro o afroamericano
Hispanic, Latino, Latina, or Latinx | Hispano, Latino, Latina o Latinx
Middle Eastern | Medio Oriente
Native Hawaiian or Other Pacific Islander | Nativo de Hawái u otras islas del Pacífico
White | Blanco
Another option not listed here (please specify): | Otra opción no listada aquí (por favor especifique):
I prefer not to answer this question |Prefiero no decirlo
Closed to responses

Question title

3. Bạn có phải là người khuyết tật không? | ¿Es usted una persona que vive con una discapacidad?

No | No
82%
Yes | Si
18%
Closed to responses | 56 Responses

Question title

4. Nếu có, vui lòng đánh dấu vào tất cả các câu phù hợp:
En caso afirmativo, marque todo lo que tương ứng:

Blind or low vision/Ciego o baja visión
Deaf or hard of hearing/Sordo o con problemas de audición
Physical or mobility/Física o movilidad
Intellectual or developmental/Intelectual o de desarrollo
Mental health/Salud mental
Chronic medical condition/Condición médica crónica
Other, please describe:/Otros, por favor describa:
Closed to responses

Question title

5. Vui lòng chia sẻ bất kỳ chỗ ở nào mà bạn có thể yêu cầu (ví dụ: trông trẻ, nghỉ sinh học vì nhu cầu dinh dưỡng hoặc nhà vệ sinh, gần lối ra, v.v.):

Comparta las adaptaciones que pueda necesitar (bởi ejemplo: cuidado de niños, descansos biológicos para necesidades Nutritioncionales o de baño, proximidad a las salidas, v.v.):

Closed for Comments

Question title

6. Giới tính của bạn là gì? (Chọn tất cả các câu phù hợp.) | ¿Cuál es su sexo? (Seleccione todas las que Correan)

Female | Mujer
Male | Hombre
Transgender Female | Mujer transgénero
Transgender Male | Hombre transgénero
Gender Non-Binary | Género no binario
Gender Not Listed Here | Género no incluido
Decline to State | Prefiero no decirlo
Closed to responses

Question title

7. Xu hướng tình dục của bạn là gì? (Chọn tất cả các câu phù hợp.) | ¿Cuál es su orientación tình dục? (Seleccione todas las que Correan)

Straight/Heterosexual | Heterosexual/Heterosexual
Gay | homosexual
Lesbian | lesbiana
Bisexual/Pansexual | Bisexual/Pansexual
Queer | Queer
Asexual | Asexual
Prefer to self-describe: | Prefiero auto describirme:
Prefer not to say | Prefiero no decirlo
Closed to responses

Question title

8. Quận Hội đồng của bạn là gì? | ¿Cuál es su distrito thành phố?

District 1 | Distrito 1
District 2 | Distrito 2
District 3 | Distrito 3
District 4 | Distrito 4
District 5 | Distrito 5
District 6 | Distrito 6
District 7 | Distrito 7
District 8 | Distrito 8
District 9 | Distrito 9
District 10 | Distrito 10
I'm not sure, but this is my address: | No estoy seguro, pero esta es mi dirección:
Closed to responses

Question title

9. Thông tin liên hệ: